Bảng giá cước cho thuê xe tải chở hàng các loại

Giá cước dịch vụ cho thuê xe tải chở hàng hết bao nhiêu tiền là câu hỏi mà nhiều người đặt ra. Để phục vụ tốt nhất về nhu cầu vận chuyển hàng hoá bằng xe tải, Công ty Lưu Lê chúng tôi xin đưa ra bảng giá các loại xe tải chở hàng dưới đây để quý khách tham khảo: 

(Hãy xoay màn hình theo chiều ngang nếu như đang xem bằng điện thoại)

Bảng giá cho thuê xe tải đi tỉnh đường ngắn

Vận tải xe đường ngắn là dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng xe tải có phạm vi bán kính trong khoảng từ 1km → 300km. Hình thức vận chuyển bằng xe tải từ dưới 1 tấn → 18 tấn và các loại xe rờ móc kéo hàng công nghiệp quá khổ, có trọng lượng từ 20 tấn → 30 tấn. Vận chuyển hàng đường ngắn thường giao hàng rất nhanh. Thời gian giao nhận hàng tính bằng giờ và giá cước dịch vụ vận tải cũng tương đối rẻ hơn so với những hình thức vận tải khác.

>>> Có thể bạn quan tâm dịch vụ: Xe tải chở hàng TpHCM

  • Bảng giá xe tải chở hàng đi tỉnh từ từ 1 → 5 tấn

Cung đường

Xe dưới 1 tấn (3m3)

Xe 1 → 2,5 tấn (8m3)

Xe 3,5 tấn (12m3)

Giá cố định

200,000

250,000

300,000

Dưới 10km

20,000

30,000

35,000

11 → 25km

17,000

20,000

30,000

25 → 50km

14,000

17,000

20,000

51 → 100km

11,000

13,000

15,000

101 → 150km

9,000

10,000

12,000

151 → 200km

8,000

9,000

10,000

201 → 300km

7,000

8,000

9,000

  • Bảng giá xe tải chở hàng đi tỉnh từ 5 → 10 tấn

Cung đường

Xe 5 tấn (16m3)

Xe 8 tấn (24m3)

Xe 10 tấn (30m3)

Giá cố định

500,000

700,000

800,000

Dưới 10km

50,000

60,000

65,000

11 → 25km

45,000

54,000

58,500

25 → 50km

35,000

42,000

45,500

51 → 100km

20,000

24,000

26,000

101 → 150km

15,000

18,000

19,500

151 → 200km

10,000

12,000

13,000

201 → 300km

9,000

10,800

11,700

  • Bảng giá xe tải chở hàng đi tỉnh trên 10 tấn

Cung đường

Xe 15 tấn (45m3)

Xe 18 tấn (54m3)

Giá cố định

900,000

1,000,000

Dưới 10km

70,000

75,000

11 → 25km

63,000

67,500

25 → 50km

49,000

52,500

51 → 100km

28,000

30,000

101 → 150km

21,000

22,500

151 → 200km

14,000

15,000

201 → 300km

12,600

13,500

GHI CHÚ:

Cách tính giá cước cho thuê xe tải chở hàng đi tỉnh:

Giá cước được tính theo phương pháp tổng lũy kế từng khung quảng đường cụ thể và loại xe vận chuyển.

  • Ví dụ: Xe 2,5 tấn vận chuyển đoạn đường 70km được tính giá như sau: Giá thanh toán = 250.000đ (Giá cố định) + (10km x 30.000đ) + (15km x 20.000đ) + (25km x 17.000đ) + (20km x 13.000đ) = 1.535.000đ
  • Ví dụ: Xe 5 tấn vận chuyển đoạn đường 30km được tính giá như sau: Giá thanh toán = 500.000đ (giá cố định) + (10km x 50.000đ) + (15km x 45.000đ) + (5km x 35.000đ) = 1.850.000đ
  • Ví dụ: Xe 8  tấn vận chuyển đoạn đường 120km được tính giá như sau: Giá thanh toán = 700.000đ (Giá cố định) + (10km x 60.000đ) + (15km x 54.000đ) + (25km x 42.000đ) + (50km x 24.000đ) + (20km x 18.000đ) = 4.720.000đ

Giá cước trên đã bao gồm các khoản phí: 

  • Phí nhiên liệu;
  • Phí người lái xe;
  • Phí cầu đường (không bao gồm vé phà, vé qua đường thủy, biển).

Giá cước trên chưa bao gồm các khoản phí:

  • Chưa bao gồm VAT;
  • Chưa bao gồm vào đường cấm tải;
  • Chưa bao gồm phí bốc xếp 2 đầu kho (Dao động từ 50.000đ/tấn → 200.000đ/tấn);
  • Chưa bao gồm phí chờ xe (Dao động từ 50.000đ/giờ → 200.000đ/giờ tùy từng loại xe);
  • Chưa bao gồm phí neo xe (Dao động từ 200.000đ → 500.000đ tùy từng loại xe).
>>> Xem thêm dịch vụ: Xe tải nhỏ chở hàng

Bảng giá xe tải chở hàng đi tỉnh đường dài

  • Tuyến miền Nam  miền Bắc

Trọng lượng (Đối với mặt hàng nặng)

Giá xe đi ghép

Giá xe đi nguyên chuyến

Dưới 100kg

3.000đ/kg

12,000,000

200kg - 500kg

2.500đ/kg

13,000,000

501kg - 1 tấn

2.000đ/kg

14,000,000

1,1 tấn - 2, 5 tấn

1,8tr/ tấn

15,000,000

2,6 tấn - 5 tấn

1,7tr/ tấn

16,000,000

5,1 tấn - 8 tấn

1,6tr/ tấn

19,000,000

8,1 tấn - 10 tấn

1,5tr/ tấn

21,000,000

10,1 tấn - 15 tấn

1,4tr/ tấn

25,000,000

15,1 tấn - 18 tấn

1,3tr/ tấn

27,000,000

Container 18 - 30t

1,2tr/ tấn

36,000,000

 

Trọng lượng (Đối với mặt hàng nhẹ)

Giá xe đi ghép

Giá xe đi nguyên chuyến

Dưới 1 khối

600k/m3

8,000,000

1,1 đến 5m3

500k/m3

9,000,000

5 - 10m3

450k/m3

10,000,000

10 - 15m3

400k/m3

14,000,000

15 - 25m3

380k/m3

16,000,000

25 - 50m3

370k/m3

19,000,000

50 - 70m3

360k/m3

19tr/55m3

70 - 100m3

350k/m3

19tr/55m3

101 - 150m3

350k/m3

19tr/55m3

Trên 150m3

350k/m3

19tr/55m3

  • Tuyến miền Bắc  miền Nam

Trọng lượng (Đối với mặt hàng nặng)

Giá xe đi ghép

Giá xe đi nguyên chuyến

Dưới 100kg

2.500đ/kg

8,000,000

200kg - 500kg

2.200đ/kg

9,000,000

501kg - 1 tấn

1.500đ/kg

10,000,000

1,1 tấn - 2, 5 tấn

1,4tr/ tấn

11,000,000

2,6 tấn - 5 tấn

1,3tr/ tấn

14,000,000

5,1 tấn - 8 tấn

1,2tr/ tấn

16,000,000

8,1 tấn - 10 tấn

1,1tr/ tấn

18,000,000

10,1 tấn - 15 tấn

1tr/ tấn

19,000,000

15,1 tấn - 18 tấn

950k/ tấn

21,000,000

Container 18 - 30t

900k/ tấn

30,000,000

 

Trọng lượng (Đối với mặt hàng nhẹ)

Giá xe đi ghép

Giá xe đi nguyên chuyến

Dưới 1 khối

500k/m3

8,000,000

1,1 đến 5 khối

400k/m3

9,000,000

5 khối - 10 khối

350k/m3

10,000,000

10 khối - 15 khối

330k/m3

11,000,000

15 khối - 25 khối

300k/m3

14,000,000

25 khối - 50 khối

280k/m3

16,000,000

50 khối - 70 khối

270k/m3

16tr/55m3

70 khối - 100 khối

260k/m3

16tr/55m3

101 khối - 150 khối

260k/m3

16tr/55m3

Trên 150 Khối

260k/m3

16tr/55m3

>>> Xem thêm dịch vụ: Xe tải chở hàng đi tỉnh

Bảng giá xe tải chở hàng TpHCM và các tỉnh lân cận Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Vũng Tàu

 

Khu vực

Địa điểm

Số km

Xe < 1 tấn (3m3)

Xe < 2,5 tấn (8m3)

Xe < 3,4 tấn (12m3)

Xe > 3,5 tấn (12m3)

TP HCM

Thủ Đức, Quận 2, Quận 9, Bình Thạnh

< 15km

300k/1c

400k/1c

600k/1c

170đ/kg,55k/m3

Quận 12, Gò Vấp, Phú Nhuận, Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 10

Từ 15km đến 20km

350k/1c

500k/1c

650k/1c

200đ/kg,55k/m3

Hóc Môn, Tân Bình, Tân Phú, Quận 5, Quận 11, Bình Tân, Quận 7

Từ 20km đến 27km

400k/1c

550k/1c

750k/c

220đ/kg, 60k/m3

Quận 6, Quận 8

Từ 28km đến 30km

450k/1c

600k/1c

800k/1c

245đ/kg,65k/m3

Bình Chánh, Củ Chi, Nhà Bè

Từ 30km đến 40 km

500k/1c

650k/1c

850k/1c

255đ/kg,65k/m3

Cần Giờ

> 40 km 

550k/1c

700k/1c

900k/1c

270đ/kg,70k/m3

BÌNH DƯƠNG

Dĩ An, Thuận An

< 15km 

300k/1c

400k/1c

600k/1c

170đ/kg,55k/m3

 

Từ 15km đến 20km

350k/1c

500k/1c

650k/1c

200đ/kg,55k/m3

Thủ Dầu Một

Từ 20km đến 27km

400k/1c

550k/1c

750k/c

220đ/kg, 60k/m3

 

Từ 28km đến 30km

450k/1c

600k/1c

800k/1c

245đ/kg,65k/m3

Tân Uyên, Bến Cát

Từ 30km đến 40 km

500k/1c

650k/1c

850k/1c

255đ/kg,65k/m3

 

> 40 km 

650k/1c

750k/1c

950k/1c

280đ/kg,80k/m3

Phú Giáo

> 50km

700k/1c

800k/1c

1000k/1c

290đ/kg,85k/m3

Dầu Tiếng

> 65km

800k/1c

900k/1c

1200k/1c

320đ/kg,95k/m3

ĐỒNG NAI

 

< 15km 

300k/1c

400k/1c

600k/1c

170đ/kg,55k/m3

Biên Hòa

Từ 15km đến 20km

350k/1c

500k/1c

650k/1c

200đ/kg,55k/m3

 

Từ 20km đến 27km

400k/1c

550k/1c

750k/c

220đ/kg, 60k/m3

 

Từ 28km đến 30km

450k/1c

600k/1c

800k/1c

245đ/kg,65k/m3

Trảng Bom

Từ 30km đến 40 km

500k/1c

650k/1c

850k/1c

255đ/kg,65k/m3

Long Thành, Nhơn Trạch

> 40 km 

650k/1c

750k/1c

950k/1c

280đ/kg,80k/m3

Thống Nhất

> 50km

700k/1c

800k/1c

1000k/1c

290đ/kg,85k/m3

Cẩm Mỹ

> 65km

800k/1c

900k/1c

1200k/1c

320đ/kg,95k/m3

Long Khánh, Vĩnh Cửu

> 75km

900k/1c

1000k/1c

1300k/1c

350đ/kg,105k/m3

Định Quán

> 85km

1000k/1c

1100k/1c

1400k/1c

370đ/kg,110k/m3

Xuân Lộc

> 95km

1100k/1c

1200k/1c

1500k/1c

400đ/kg,120k/m3

Tân Phú

> 105km

1200k/1c

1300k/1c

1600k/1c

420đ/kg,125k/m3

VŨNG TÀU

 

< 15km 

300k/1c

400k/1c

600k/1c

170đ/kg,55k/m3

 

Từ 15km đến 20km

350k/1c

500k/1c

650k/1c

200đ/kg,55k/m3

 

Từ 20km đến 27km

400k/1c

550k/1c

750k/c

220đ/kg, 60k/m3

 

Từ 28km đến 30km

450k/1c

600k/1c

800k/1c

245đ/kg,65k/m3

 

Từ 30km đến 40 km

500k/1c

650k/1c

850k/1c

255đ/kg,65k/m3

 

> 40 km 

650k/1c

750k/1c

950k/1c

280đ/kg,80k/m3

 

> 50km

700k/1c

800k/1c

1000k/1c

290đ/kg,85k/m3

 

> 65km

800k/1c

900k/1c

1200k/1c

320đ/kg,95k/m3

Thành phố Bà Rịa, Vũng Tàu, Châu Đức, Long Điền

> 75km

900k/1c

1000k/1c

1300k/1c

350đ/kg,105k/m3

 

> 85km

1000k/1c

1100k/1c

1400k/1c

370đ/kg,110k/m3

Đất Đỏ, Xuyên Mộc

> 95km

1100k/1c

1200k/1c

1500k/1c

400đ/kg,120k/m3

 

> 105km

1200k/1c

1300k/1c

1600k/1c

420đ/kg,125k/m3

LONG AN

 

< 15km 

300k/1c

400k/1c

600k/1c

170đ/kg,55k/m3

 

Từ 15km đến 20km

350k/1c

500k/1c

650k/1c

200đ/kg,55k/m3

 

Từ 20km đến 27km

400k/1c

550k/1c

750k/c

220đ/kg, 60k/m3

 

Từ 28km đến 30km

450k/1c

600k/1c

800k/1c

245đ/kg,65k/m3

Đức Hòa

Từ 30km đến 40 km

500k/1c

650k/1c

850k/1c

255đ/kg,65k/m3

Cần Giuộc

> 40 km 

650k/1c

750k/1c

950k/1c

280đ/kg,80k/m3

Cần Đước, Đức Huệ

> 50km

700k/1c

800k/1c

1000k/1c

290đ/kg,85k/m3

Tân An, Tân Trụ

> 65km

800k/1c

900k/1c

1200k/1c

320đ/kg,95k/m3

Châu Thành, Thủ Thừa

> 75km

900k/1c

1000k/1c

1300k/1c

350đ/kg,105k/m3

 

> 85km

1000k/1c

1100k/1c

1400k/1c

370đ/kg,115k/m3

 

> 95km

1100k/1c

1200k/1c

1500k/1c

400đ/kg,120k/m3

Mộc Hóa

> 105km

1200k/1c

1300k/1c

1600k/1c

420đ/kg,125k/m3

Lưu ý: Bảng giá trên chưa bao gồm VAT, để nắm rõ thông tin chính xác về bảng giá dịch vụ vận chuyển xe tải, vui lòng liên hệ Hotline: 0909 81 6625 để được tư vấn và báo giá chi tiết.

>>> Xem đầy đủ các dịch vụ: Xe tải chở hàng

Chưa có bài viết nào trong mục này